Điều Kiện:

  • Độ tuổi: Từ 18 đến 62 tuổi
  • Giấy tờ: CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Thu nhập: Có nguồn thu nhập ổn định
  • Tài khoản ngân hàng: Phải có tài khoản đang hoạt động
  • Thiết bị: Điện thoại có kết nối internet
Thông Tin Gói Vay:
  • Hạn mức vay: Từ 1.000.000đ đến 50.000.000đ
  • Thời gian vay: Từ 3 đến 12 tháng
  • Lãi suất: Tối đa 36%/năm, khoảng 0.05%/ngày (thay đổi theo hồ sơ)
  • Phí dịch vụ:
    • Phí xét duyệt: 
    • Phí giải ngân: 
    • Phí tất toán sớm: Theo hợp đồng
Giải ngân nhanh trong ngày – chỉ cần điện thoại và CMND/CCCD là có thể vay ngay.

Điều kiện vay:

  • Là công dân Việt Nam, từ 18 đến 60 tuổi
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Sử dụng điện thoại và số thuê bao chính chủ
  • Có tài khoản ngân hàng cá nhân để nhận tiền
  • Không cần chứng minh thu nhập
  • Không có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: Từ 500.000đ đến 10.000.000đ
  • Thời hạn vay: Linh hoạt từ 7 đến 30 ngày
  • Lãi suất: Khoảng 15% – 25%/tháng (tương đương 180% – 300%/năm)
  • Phí thẩm định: 100.000đ – 200.000đ (có thể có)
  • Phí dịch vụ: Từ 1% – 5% giá trị khoản vay
  • Phí trễ hạn: 1% – 3%/ngày nếu trả chậm
  • Phí gia hạn: 5% – 10% khoản vay (nếu có nhu cầu gia hạn)

Điều Kiện Vay:

  • Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên
  • Có CMND/CCCD hợp lệ
  • Thu nhập ổn định (lương, kinh doanh, tự do...)
  • Tài khoản ngân hàng nhận tiền
  • Số điện thoại chính chủ, thông tin rõ ràng
Thông Tin Gói Vay:
  • Hạn mức vay: 3.500.000 – 20.000.000 VNĐ
  • Thời hạn vay: 91 – 365 ngày
  • Lãi suất: 3% – 12%/năm
  • Phí quản lý: 1% – 5%/khoản vay
  • Phí quá hạn: Tối đa 0,1%/ngày (tối đa 18%)
  • Giải ngân: Nhanh qua ví điện tử hoặc tài khoản ngân hàng

Điều kiện vay:

  • Là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên
  • Có thu nhập ổn định
  • Sở hữu tài khoản ngân hàng chính chủ
  • Có điện thoại thông minh để cài đặt ứng dụng và đăng ký vay
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: Tối đa 20.000.000 VNĐ (lần đầu có thể đến 5 triệu, tùy thẩm định)
  • Thời gian vay: Từ 91 ngày đến 180 ngày
  • Lãi suất: 24,2%/năm
  • Thuế suất: 5% trên tiền lãi
  • Phí dịch vụ: 0 đồng (có thể thay đổi theo hồ sơ)
  • Phí trả trước hạn: Không áp dụng

Điều kiện vay:
  • Công dân Việt Nam, từ 18–60 tuổi
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Có tài khoản ngân hàng chính chủ
  • Sử dụng số điện thoại chính chủ
  • Có thu nhập ổn định
  • Không có nợ xấu tại tổ chức tín dụng
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: 500.000đ – 10.000.000đ
  • (Lần đầu: tối đa 3.000.000đ; vay lại: đến 10.000.000đ)
  • Thời hạn vay: 7 – 30 ngày (khách thân thiết có thể 60–90 ngày)
  • Lãi suất: 18% – 24%/tháng
  • Phí dịch vụ: Thẩm định 50k–200k, duy trì 1–3%, gia hạn 5–10%, trả trước hạn 2%
  • Giải ngân: Trong 24h, chuyển khoản ngân hàng

Điều kiện vay:
  • Công dân Việt Nam, từ 18 đến 60/65 tuổi
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Có tài khoản ngân hàng cá nhân
  • Số điện thoại và email đang sử dụng
  • Có thu nhập ổn định (không cần chứng minh trong nhiều trường hợp)
  • Không có nợ xấu tại CIC (tùy đối tác)
Thông tin gói vay tại:
  • Hạn mức vay: Từ 500.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ
  • Hạn mức cho khách mới: Tối đa 10.000.000 VNĐ
  • Thời gian vay: Linh hoạt từ 3 tháng đến 12 tháng
  • Lãi suất: Ưu đãi 0% cho khoản vay đầu tiên (tùy đối tác), lãi suất thường từ 12% – 20%/năm
  • Phí khác: Có thể bao gồm phí xử lý, phí bảo hiểm, phí trả nợ trước hạn (tùy từng đối tác)
  • Giải ngân: Trong vòng 24h sau khi hồ sơ được duyệt

Điều kiện vay:

  • Là công dân Ai Cập
  • Độ tuổi từ 18 đến 60
  • Có công việc ổn định hoặc nguồn thu nhập định kỳ
  • Sở hữu số điện thoại di động chính chủ
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: Từ £10.000 đến £50.000
  • Thời hạn vay: Từ 91 đến 365 ngày
  • Lãi suất hàng năm: Dao động từ 12% – 18%/năm → Tương đương khoảng 0,03% – 0,05% mỗi ngày

Điều kiện :
  • Là công dân Việt Nam, độ tuổi từ 20 đến 60
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Cung cấp thông tin người thân để xác minh
  • Có tài khoản ngân hàng chính chủ để nhận giải ngân
  • Cung cấp thông tin cá nhân trung thực và chính xác
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay:
  • Từ 2.000.000đ đến 10.000.000đ
  • Thời gian vay:
  • Tối thiểu 91 ngày (3 tháng)
  • Tối đa 36 tháng (3 năm)
  • Lãi suất:
  • Từ 12% – 24%/năm
  • Mức phổ biến: 1.6%/tháng (~19.2%/năm)
  • Phí khác:
  • Không có phí phát sinh (0%)
  • Ví dụ minh họa:
  • Vay 10.000.000đ trong 91 ngày, tổng thanh toán: 10.478.685đ

Điều kiện vay:

  • Là công dân Việt Nam
  • Từ 18 tuổi trở lên
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Có tài khoản ngân hàng chính chủ
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: 1.000.000đ – 40.000.000đ
  • Thời gian vay: 91 ngày – 365 ngày
  • Lãi suất: Tối đa 18.25%/năm (≈ 0,05%/ngày)
  • Phí khác:
    • Không thu thêm bất kỳ khoản phí dịch vụ nào
    • Không phí hồ sơ, không phí trả nợ trước hạn

Điều kiện vay:
  • Công dân Việt Nam, độ tuổi từ 20–55
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Tài khoản ngân hàng chính chủ
  • Số điện thoại chính chủ, hoạt động ổn định
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: 500.000đ – 3.000.000đ cho khách mới, tối đa 20.000.000đ với khách hàng thân thiết
  • Thời hạn vay: 7 – 30 ngày, có thể gia hạn thêm
  • Lãi suất: 0.6% – 1%/ngày (tương đương 219% – 365%/năm)
  • Phí khác: Phí hồ sơ 5–10%, phí trễ hạn 2–4%/ngày, phí gia hạn tùy theo gói vay

Điều kiện vay:
  • Công dân Việt Nam, tuổi từ 18 đến 60
  • Có CMND/CCCD hợp lệ
  • Có tài khoản ngân hàng chính chủ
  • Số điện thoại đăng ký chính chủ đang hoạt động
  • Sử dụng smartphone có kết nối internet
Thông tin gói vay :
  • Hạn mức vay: Từ 1.000.000 VNĐ đến 60.000.000 VNĐ
  • Thời hạn vay: Linh hoạt từ 91 đến 365 ngày
  • Lãi suất: 0.05%/ngày (~18%–20%/năm)
  • Phí dịch vụ: 0.3% giá trị khoản vay

Điều kiện vay:

  • Công dân Việt Nam từ 18-60 tuổi
  • Có CMND/CCCD còn hiệu lực
  • Có tài khoản ngân hàng chính chủ
  • Có điện thoại thông minh kết nối internet
  • Có thu nhập ổn định (không cần chứng minh giấy tờ)
  • Không có nợ xấu
Thông tin gói vay:
  • Hạn mức vay: 500.000 – 10.000.000 VNĐ
  • Thời gian vay: 7 – 30 ngày (có thể lên đến 60 ngày)
  • Lãi suất thực tế: 0,5% – 1%/ngày (tương đương 182,5% – 365%/năm)
  • Phí thẩm định: 0 – 5% khoản vay
  • Phí trả trước hạn: 0 – 2% số tiền trả trước hạn
  • Phí gia hạn: 10 – 20% khoản vay gốc
  • Phí phạt trả chậm: 0,5 – 3%/ngày trên số tiền chậm trả